Có 2 kết quả:

貯木場 zhù mù chǎng ㄓㄨˋ ㄇㄨˋ ㄔㄤˇ贮木场 zhù mù chǎng ㄓㄨˋ ㄇㄨˋ ㄔㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

lumber yard

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

lumber yard

Bình luận 0